Từ điển Thiều Chửu
郁 - úc
① Úc úc 郁郁 rờ rỡ, tả cái vẻ văn chương rạng rỡ. ||② Cùng nghĩa với chữ uất 鬱. ||③ Hơi thơm ngào ngạt gọi là úc liệt 郁烈 hay phân úc 芬郁.

Từ điển Trần Văn Chánh
郁 - Úc
① Rực rỡ, lộng lẫy; ② Ngào ngạt (như 鬱, bộ 鬯).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
郁 - úc
Đẹp đẽ. Tươi tốt. Có văn vẻ.